Thời gian hiện tại ở Tŏkch’ol-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Tŏkch’ol-li. Đánh bẩy Tŏkch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkch’ol-li, nhiều khách sạn ở Tŏkch’ol-li, dân số ở Tŏkch’ol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkch’ol-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:53
:29 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkch’ol-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tŏkch’ol-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°38'26" 42.6406 |
Kinh độ | 130°8'46" 130.146 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,781 |
Sân bay gần Tŏkch’ol-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 64 km 40 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 182 km 113 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 216 km 134 ml |