Thời gian hiện tại ở Toha-dong, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Toha-dong. Đánh bẩy Toha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Toha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Toha-dong, nhiều khách sạn ở Toha-dong, dân số ở Toha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Toha-dong, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:01
:39 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Toha-dong, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Toha-dong, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°51'38" 41.8606 |
Kinh độ | 128°54'14" 128.904 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,529 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,626 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,556 |
Sân bay gần Toha-dong, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 111 km 69 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 122 km 76 ml |