Tất cả các múi giờ ở Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun – Hambuk. Đánh bẩy Yŏnsa-gun, Hambuk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnsa-gun, Hambuk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Democratic People’s Republic of Korea. Mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea. Mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:26
:41 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Tất cả các thành phố của Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Namjang-ni
- Ch’oso-dong
- Kalp’yŏng
- Tang-dong
- Toha-dong
- T’aech’u-gol
- Chŏnman-dong
- Myŏngjang-gol
- Ch’il-tong
- Yŏnsa-ŭp
- Kosam-dong
- Such’im-dong
- Sŏan-dong
- Samp’o
- Huin-dong
- Kuso
- Sangsam-gol
- Chŏl-gol
- Sinp’yŏng
- Sinbung-ni
- Sae-gol
- Kwangyang-ni
- Sŏksu-ri
- K’ŭndodŏgi
- Kwangyang-dong
- Yangsup’yŏng
- Sinhŭngp’yŏng
- Samp’o-gol
- Soo-dong
- Tŭngyŏn-dong
- Najŏk-kol
- Ch’unp’ung-dong
- O-dong
- Tonae
- Sinyang-nodongjagu
- Songp’yŏngjang
- Yangsugan
- Sanyangbau
- Sa-dong
- Songp’yong
- Koch’angdŏk
- Sa-dong
- Chŏnman-dong
- Sangnop’yŏng
- Paegjŏn-dong
- Samsup’yŏng
- Ch’op’yong-dong
- Nongsa-gol
- P’also-ri
- Sangsapyŏng
- Nojon-dong
- Namyang-dong
- Sinjang-ni
- Chungsap’yŏng
- Samdŏk
- Sŭng-dong
- Yŏnsu-ri
- Ungi-dong
- Il-gol
- Nop’yŏng-ni
- Tŭngyŏn-dong
- Chagŭn-gol
- Hach’op’yong
- Somo-dong
- Hasam-gol
- Koch’angp’yŏng
- Saji-dong
- Sŏkp’o-dong
- Maegorŏgu
- Samp’o-ri
- Ch’ŏnje-gol
- Kulmak-tong
- Sosae-gol
- K’ŭndo-gol
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,625 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,789 |