Thời gian hiện tại ở K’ŭndo-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – K’ŭndo-gol. Đánh bẩy K’ŭndo-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭndo-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭndo-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭndo-gol, dân số ở K’ŭndo-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭndo-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:19
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭndo-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về K’ŭndo-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°50'42" 41.845 |
Kinh độ | 128°56'60" 128.95 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,364 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,709 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,360 |
Sân bay gần K’ŭndo-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 115 km 71 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 123 km 76 ml |