Thời gian hiện tại ở Nop’yŏng-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Nop’yŏng-ni. Đánh bẩy Nop’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nop’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nop’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Nop’yŏng-ni, dân số ở Nop’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nop’yŏng-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:20
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nop’yŏng-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Nop’yŏng-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°56'15" 41.9375 |
Kinh độ | 128°54'11" 128.903 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,454 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,718 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,387 |
Sân bay gần Nop’yŏng-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 109 km 68 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 114 km 71 ml |