Thời gian hiện tại ở Maegorŏgu, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Maegorŏgu. Đánh bẩy Maegorŏgu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maegorŏgu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maegorŏgu, nhiều khách sạn ở Maegorŏgu, dân số ở Maegorŏgu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Maegorŏgu, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:01
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maegorŏgu, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Maegorŏgu, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°54'49" 41.9136 |
Kinh độ | 128°52'55" 128.882 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,470 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,720 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,634 |
Sân bay gần Maegorŏgu, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 108 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 117 km 73 ml |