Thời gian hiện tại ở Namjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Namjang-ni. Đánh bẩy Namjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namjang-ni, nhiều khách sạn ở Namjang-ni, dân số ở Namjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:57
:02 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Namjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°54'2" 41.9006 |
Kinh độ | 128°58'52" 128.981 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,801 |
Sân bay gần Namjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 116 km 72 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 116 km 72 ml |