Thời gian hiện tại ở K’ŭndodŏgi, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – K’ŭndodŏgi. Đánh bẩy K’ŭndodŏgi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭndodŏgi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭndodŏgi, nhiều khách sạn ở K’ŭndodŏgi, dân số ở K’ŭndodŏgi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭndodŏgi, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:28
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭndodŏgi, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về K’ŭndodŏgi, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°50'27" 41.8408 |
Kinh độ | 128°59'24" 128.99 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,444 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,717 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,313 |
Sân bay gần K’ŭndodŏgi, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 118 km 73 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 122 km 76 ml |