Thời gian hiện tại ở Sinhŭngch’ŏn, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Rason – Sinhŭngch’ŏn. Đánh bẩy Sinhŭngch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinhŭngch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinhŭngch’ŏn, nhiều khách sạn ở Sinhŭngch’ŏn, dân số ở Sinhŭngch’ŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinhŭngch’ŏn, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:18
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinhŭngch’ŏn, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Sinhŭngch’ŏn, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°28'31" 42.4753 |
Kinh độ | 130°31'34" 130.526 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 196,954 |
Tính số lượt xem | 6,282 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,498 |
Sân bay gần Sinhŭngch’ŏn, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 100 km 62 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 166 km 103 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 241 km 150 ml |