Thời gian hiện tại ở Tongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Tongjŏng-ni. Đánh bẩy Tongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tongjŏng-ni, dân số ở Tongjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:21
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'46" 35.6461 |
Kinh độ | 126°43'19" 126.722 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,757 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,874 |
Sân bay gần Tongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 38 km 23 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 57 km 35 ml | |
MWX | Muan International Airport | 79 km 49 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 121 km 75 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 138 km 86 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml |