Thời gian hiện tại ở Sinjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Sinjŏng-ni. Đánh bẩy Sinjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinjŏng-ni, dân số ở Sinjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:46
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sinjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'4" 36.0012 |
Kinh độ | 127°30'47" 127.513 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 183,344 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,029,227 |
Sân bay gần Sinjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 69 km 43 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 80 km 50 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 102 km 63 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 114 km 71 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml |