Thời gian hiện tại ở Myŏngch’ŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Myŏngch’ŏl-li. Đánh bẩy Myŏngch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Myŏngch’ŏl-li, dân số ở Myŏngch’ŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngch’ŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:20
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngch’ŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Myŏngch’ŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°50'7" 35.8352 |
Kinh độ | 127°40'26" 127.674 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 176,663 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,950,555 |
Sân bay gần Myŏngch’ŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 85 km 53 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 87 km 54 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 91 km 56 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 100 km 62 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 110 km 68 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 111 km 69 ml |