Thời gian hiện tại ở Kŭmp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Kŭmp’yŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmp’yŏng-ni, dân số ở Kŭmp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:05
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kŭmp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°30'15" 35.5042 |
Kinh độ | 126°59'20" 126.989 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 183,435 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,352 |
Sân bay gần Kŭmp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 44 km 27 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 57 km 36 ml | |
MWX | Muan International Airport | 79 km 49 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 93 km 58 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 110 km 68 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 143 km 89 ml |