Thời gian hiện tại ở Kŏsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Kŏsŏng-ni. Đánh bẩy Kŏsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŏsŏng-ni, dân số ở Kŏsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:16
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kŏsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°50'23" 35.8398 |
Kinh độ | 127°21'47" 127.363 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,299 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,567 |
Sân bay gần Kŏsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 57 km 36 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 93 km 57 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 99 km 61 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 106 km 66 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 113 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 115 km 72 ml |