Thời gian hiện tại ở Geumpyeong, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Geumpyeong. Đánh bẩy Geumpyeong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geumpyeong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geumpyeong, nhiều khách sạn ở Geumpyeong, dân số ở Geumpyeong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Geumpyeong, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:55
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geumpyeong, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Geumpyeong, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°50'7" 35.8354 |
Kinh độ | 127°22'8" 127.369 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,429 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,994,276 |
Sân bay gần Geumpyeong, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 58 km 36 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 92 km 57 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 99 km 62 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 105 km 65 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 113 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 115 km 71 ml |