Thời gian hiện tại ở Yŏngjŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Yŏngjŏl-li. Đánh bẩy Yŏngjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngjŏl-li, nhiều khách sạn ở Yŏngjŏl-li, dân số ở Yŏngjŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngjŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:40
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngjŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Yŏngjŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°36'54" 35.615 |
Kinh độ | 126°39'50" 126.664 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,239 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,769 |
Sân bay gần Yŏngjŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 42 km 26 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 54 km 34 ml | |
MWX | Muan International Airport | 74 km 46 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 122 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 142 km 88 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 144 km 89 ml |