Thời gian hiện tại ở T’ongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – T’ongjŏng-ni. Đánh bẩy T’ongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở T’ongjŏng-ni, dân số ở T’ongjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:35
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về T’ongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°42'25" 35.7069 |
Kinh độ | 126°39'22" 126.656 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 176,416 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,948,735 |
Sân bay gần T’ongjŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 32 km 20 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 65 km 40 ml | |
MWX | Muan International Airport | 83 km 52 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 130 km 81 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 136 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 147 km 91 ml |