Thời gian hiện tại ở Tŭnggye-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Tŭnggye-ri. Đánh bẩy Tŭnggye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭnggye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭnggye-ri, nhiều khách sạn ở Tŭnggye-ri, dân số ở Tŭnggye-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭnggye-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:03
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭnggye-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tŭnggye-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°33'18" 35.555 |
Kinh độ | 126°46'44" 126.779 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,673 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,997,811 |
Sân bay gần Tŭnggye-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 46 km 29 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 48 km 30 ml | |
MWX | Muan International Airport | 72 km 45 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 110 km 68 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 129 km 80 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 145 km 90 ml |