Thời gian hiện tại ở Sowdāgarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Sowdāgarān. Đánh bẩy Sowdāgarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sowdāgarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sowdāgarān, nhiều khách sạn ở Sowdāgarān, dân số ở Sowdāgarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sowdāgarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:02
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sowdāgarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Sowdāgarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°41'29" 35.6915 |
Kinh độ | 67°3'53" 67.0648 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,701 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,922 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,434 |
Sân bay gần Sowdāgarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 114 km 71 ml | |
TMJ | Termez Airport | 178 km 111 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 232 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 289 km 180 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 353 km 220 ml |