Thời gian hiện tại ở Sŏn’gŏ-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Sŏn’gŏ-ri. Đánh bẩy Sŏn’gŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏn’gŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏn’gŏ-ri, nhiều khách sạn ở Sŏn’gŏ-ri, dân số ở Sŏn’gŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏn’gŏ-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:24
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏn’gŏ-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏn’gŏ-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°36'18" 35.6049 |
Kinh độ | 127°10'37" 127.177 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,550 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,649 |
Sân bay gần Sŏn’gŏ-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 57 km 35 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 61 km 38 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 94 km 58 ml | |
MWX | Muan International Airport | 99 km 62 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 100 km 62 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 128 km 79 ml |