Thời gian hiện tại ở Haksŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Haksŏng-ni. Đánh bẩy Haksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Haksŏng-ni, dân số ở Haksŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haksŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:33
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haksŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Haksŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°33'18" 35.5549 |
Kinh độ | 127°8'17" 127.138 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,316 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,492 |
Sân bay gần Haksŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 55 km 34 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 59 km 37 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 90 km 56 ml | |
MWX | Muan International Airport | 93 km 58 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 100 km 62 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 134 km 83 ml |