Thời gian hiện tại ở Chŏngnong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Chŏngnong-ni. Đánh bẩy Chŏngnong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngnong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngnong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngnong-ni, dân số ở Chŏngnong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngnong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:20
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngnong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Chŏngnong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°50'10" 35.836 |
Kinh độ | 127°1'16" 127.021 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,484 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,994,784 |
Sân bay gần Chŏngnong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 29 km 18 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 80 km 50 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 67 ml | |
MWX | Muan International Airport | 110 km 69 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 123 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 127 km 79 ml |