Thời gian hiện tại ở Taep’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Taep’yŏng-ni. Đánh bẩy Taep’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taep’yŏng-ni, dân số ở Taep’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:05
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Taep’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'1" 36.067 |
Kinh độ | 127°21'29" 127.358 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,223 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,478 |
Sân bay gần Taep’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 55 km 34 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 74 km 46 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 114 km 71 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 117 km 73 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 161 km 100 ml |