Thời gian hiện tại ở Hyoja-ch’on, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Hyoja-ch’on. Đánh bẩy Hyoja-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyoja-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyoja-ch’on, nhiều khách sạn ở Hyoja-ch’on, dân số ở Hyoja-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyoja-ch’on, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:15
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyoja-ch’on, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hyoja-ch’on, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'18" 35.8718 |
Kinh độ | 127°39'11" 127.653 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,277 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,004,307 |
Sân bay gần Hyoja-ch’on, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 82 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 89 km 55 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 95 km 59 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 96 km 59 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 112 km 69 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 115 km 71 ml |