Thời gian hiện tại ở Água Suja, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cambará, Paraná – Água Suja. Đánh bẩy Água Suja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água Suja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água Suja, nhiều khách sạn ở Água Suja, dân số ở Água Suja, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Água Suja, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:39
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água Suja, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Água Suja, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°57'21" -23.0442 |
Kinh độ | -51°49'53" -50.1685 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,339 |
Về Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 23,871 |
Tính số lượt xem | 3,323 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,935 |
Sân bay gần Água Suja, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 97 km 60 ml | |
LDB | Londrina Airport | 104 km 65 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 149 km 93 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 168 km 105 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 184 km 115 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 213 km 132 ml |