Thời gian hiện tại ở Sítio Nascer do Sol, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cambará, Paraná – Sítio Nascer do Sol. Đánh bẩy Sítio Nascer do Sol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Nascer do Sol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Nascer do Sol, nhiều khách sạn ở Sítio Nascer do Sol, dân số ở Sítio Nascer do Sol, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Nascer do Sol, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:50
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Nascer do Sol, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Sítio Nascer do Sol, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°58'29" -23.0252 |
Kinh độ | -51°51'48" -50.1366 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,346 |
Về Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 23,871 |
Tính số lượt xem | 3,323 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,992 |
Sân bay gần Sítio Nascer do Sol, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 94 km 58 ml | |
LDB | Londrina Airport | 108 km 67 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 145 km 90 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 170 km 105 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 188 km 117 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 211 km 131 ml |