Thời gian hiện tại ở Kham-e Ḩowẕ, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Kham-e Ḩowẕ. Đánh bẩy Kham-e Ḩowẕ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kham-e Ḩowẕ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kham-e Ḩowẕ, nhiều khách sạn ở Kham-e Ḩowẕ, dân số ở Kham-e Ḩowẕ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kham-e Ḩowẕ, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:20
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kham-e Ḩowẕ, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kham-e Ḩowẕ, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°49'16" 35.821 |
Kinh độ | 67°30'49" 67.5136 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,827 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,942 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,006 |
Sân bay gần Kham-e Ḩowẕ, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 103 km 64 ml | |
TMJ | Termez Airport | 163 km 101 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 208 km 130 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 257 km 159 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 316 km 196 ml |