Thời gian hiện tại ở Qishlāq-e Raḩīm, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Qishlāq-e Raḩīm. Đánh bẩy Qishlāq-e Raḩīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq-e Raḩīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq-e Raḩīm, nhiều khách sạn ở Qishlāq-e Raḩīm, dân số ở Qishlāq-e Raḩīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq-e Raḩīm, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:29
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq-e Raḩīm, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qishlāq-e Raḩīm, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°49'4" 35.8177 |
Kinh độ | 67°28'12" 67.4699 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,898 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,703 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,160 |
Sân bay gần Qishlāq-e Raḩīm, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 102 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 163 km 101 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 211 km 131 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 259 km 161 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |