Thời gian hiện tại ở Sinp’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Sinp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sinp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’yŏng-ni, dân số ở Sinp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:33
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Sinp’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°41'44" 36.6956 |
Kinh độ | 127°26'28" 127.441 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,023 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,444 |
Sân bay gần Sinp’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 6 km 4 ml | |
WJU | Wonju Airport | 94 km 58 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 101 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 111 km 69 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 121 km 75 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 139 km 86 ml |