Thời gian hiện tại ở Kwanjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Kwanjŏng-ni. Đánh bẩy Kwanjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwanjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwanjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kwanjŏng-ni, dân số ở Kwanjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwanjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:53
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwanjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kwanjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°36'49" 36.6136 |
Kinh độ | 127°37'41" 127.628 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,734 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,607 |
Sân bay gần Kwanjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 17 km 11 ml | |
WJU | Wonju Airport | 96 km 59 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 105 km 65 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 120 km 75 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 128 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 140 km 87 ml |