Thời gian hiện tại ở Hadang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Hadang-ni. Đánh bẩy Hadang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadang-ni, nhiều khách sạn ở Hadang-ni, dân số ở Hadang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:47
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Hadang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°54'23" 36.9064 |
Kinh độ | 127°41'13" 127.687 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,180 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,426 |
Sân bay gần Hadang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 27 km 17 ml | |
WJU | Wonju Airport | 63 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 78 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 133 km 82 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 141 km 87 ml |