Thời gian hiện tại ở Chisŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Chisŏng-ni. Đánh bẩy Chisŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chisŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chisŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chisŏng-ni, dân số ở Chisŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chisŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:43
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chisŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Chisŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'0" 36.3167 |
Kinh độ | 127°37'1" 127.617 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,340 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,162 |
Sân bay gần Chisŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 46 km 29 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 86 km 54 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 103 km 64 ml | |
WJU | Wonju Airport | 128 km 79 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 143 km 89 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 150 km 93 ml |