Thời gian hiện tại ở ŭip’ung-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – ŭip’ung-ni. Đánh bẩy ŭip’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ŭip’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ŭip’ung-ni, nhiều khách sạn ở ŭip’ung-ni, dân số ở ŭip’ung-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở ŭip’ung-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:07
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ŭip’ung-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về ŭip’ung-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°4'4" 37.0677 |
Kinh độ | 128°36'25" 128.607 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,786 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,008,645 |
Sân bay gần ŭip’ung-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 67 km 41 ml | |
WJU | Wonju Airport | 71 km 44 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 106 km 66 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 111 km 69 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 119 km 74 ml |