Thời gian hiện tại ở Sítio Ângela Yane, Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Carlópolis, Paraná – Sítio Ângela Yane. Đánh bẩy Sítio Ângela Yane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Ângela Yane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Ângela Yane, nhiều khách sạn ở Sítio Ângela Yane, dân số ở Sítio Ângela Yane, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Ângela Yane, Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:05
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Ângela Yane, Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 17:43 |
Về Sítio Ângela Yane, Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°33'57" -23.4343 |
Kinh độ | -50°12'12" -49.7968 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,390 |
Về Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 13,706 |
Tính số lượt xem | 3,512 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,363 |
Sân bay gần Sítio Ângela Yane, Carlópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 138 km 86 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 159 km 99 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 263 km 163 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 275 km 171 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 330 km 205 ml |