Thời gian hiện tại ở Hup’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Hup’yŏng-ni. Đánh bẩy Hup’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hup’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hup’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hup’yŏng-ni, dân số ở Hup’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hup’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:22
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hup’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Hup’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°28'45" 36.4791 |
Kinh độ | 127°41'35" 127.693 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,356 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,619 |
Sân bay gần Hup’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 32 km 20 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 101 km 63 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 107 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 89 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 158 km 98 ml |