Thời gian hiện tại ở Sŏn’gong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Sŏn’gong-ni. Đánh bẩy Sŏn’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏn’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏn’gong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏn’gong-ni, dân số ở Sŏn’gong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏn’gong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:45
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏn’gong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Sŏn’gong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°25'39" 36.4276 |
Kinh độ | 127°43'12" 127.72 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,157 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,015,432 |
Sân bay gần Sŏn’gong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 38 km 24 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 100 km 62 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 101 km 63 ml | |
WJU | Wonju Airport | 114 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 150 km 93 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 95 ml |