Thời gian hiện tại ở Kyop’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Kyop’yŏng-ni. Đánh bẩy Kyop’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyop’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyop’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kyop’yŏng-ni, dân số ở Kyop’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyop’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:14
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyop’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kyop’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'39" 36.3441 |
Kinh độ | 127°47'38" 127.794 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,395 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,984,877 |
Sân bay gần Kyop’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 50 km 31 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 91 km 56 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 102 km 63 ml | |
WJU | Wonju Airport | 122 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 142 km 88 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 161 km 100 ml |