Thời gian hiện tại ở Kondŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Kondŏng-ni. Đánh bẩy Kondŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kondŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kondŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kondŏng-ni, dân số ở Kondŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kondŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:55
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kondŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kondŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'4" 36.1678 |
Kinh độ | 127°56'42" 127.945 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,617 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,062 |
Sân bay gần Kondŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 69 km 43 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 74 km 46 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 109 km 68 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 141 km 88 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 143 km 89 ml |