Thời gian hiện tại ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Bālā Qal‘ah-ye Tōr. Đánh bẩy Bālā Qal‘ah-ye Tōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālā Qal‘ah-ye Tōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, nhiều khách sạn ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, dân số ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:00
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālā Qal‘ah-ye Tōr, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Bālā Qal‘ah-ye Tōr, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°38'45" 35.6457 |
Kinh độ | 67°20'60" 67.35 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,710 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,395 |
Sân bay gần Bālā Qal‘ah-ye Tōr, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 119 km 74 ml | |
TMJ | Termez Airport | 182 km 113 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 208 km 129 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 281 km 174 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 340 km 211 ml |