Thời gian hiện tại ở Ŏsŏngjŏl-li, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Ŏsŏngjŏl-li. Đánh bẩy Ŏsŏngjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏsŏngjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏsŏngjŏl-li, nhiều khách sạn ở Ŏsŏngjŏl-li, dân số ở Ŏsŏngjŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏsŏngjŏl-li, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:53
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏsŏngjŏl-li, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ŏsŏngjŏl-li, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'10" 37.9529 |
Kinh độ | 128°40'1" 128.667 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 222,521 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,621 |
Sân bay gần Ŏsŏngjŏl-li, Gangwon-do, Republic of Korea
YNY | Yangyang Airport | 14 km 9 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 21 km 13 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 66 km 41 ml | |
WJU | Wonju Airport | 85 km 53 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 172 km 107 ml |