Thời gian hiện tại ở Tan’gyŏng-gol, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Tan’gyŏng-gol. Đánh bẩy Tan’gyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tan’gyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tan’gyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Tan’gyŏng-gol, dân số ở Tan’gyŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tan’gyŏng-gol, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:25
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tan’gyŏng-gol, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tan’gyŏng-gol, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°39'24" 37.6566 |
Kinh độ | 128°55'19" 128.922 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 220,293 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,458 |
Sân bay gần Tan’gyŏng-gol, Gangwon-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 26 km 16 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 54 km 33 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 60 km 37 ml | |
WJU | Wonju Airport | 89 km 55 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 164 km 102 ml |