Thời gian hiện tại ở Taemyŏngwŏn, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Taemyŏngwŏn. Đánh bẩy Taemyŏngwŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taemyŏngwŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taemyŏngwŏn, nhiều khách sạn ở Taemyŏngwŏn, dân số ở Taemyŏngwŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taemyŏngwŏn, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:24
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taemyŏngwŏn, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Taemyŏngwŏn, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°21'35" 37.3598 |
Kinh độ | 127°54'40" 127.911 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 224,309 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,015,589 |
Sân bay gần Taemyŏngwŏn, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 9 km 6 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 80 km 50 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 99 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 105 km 65 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 109 km 68 ml |