Thời gian hiện tại ở Wŏnjŭnggŏ-ri, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Wŏnjŭnggŏ-ri. Đánh bẩy Wŏnjŭnggŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnjŭnggŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnjŭnggŏ-ri, nhiều khách sạn ở Wŏnjŭnggŏ-ri, dân số ở Wŏnjŭnggŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnjŭnggŏ-ri, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:03
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnjŭnggŏ-ri, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Wŏnjŭnggŏ-ri, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°23'57" 37.3993 |
Kinh độ | 127°59'2" 127.984 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 225,737 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,240 |
Sân bay gần Wŏnjŭnggŏ-ri, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 5 km 3 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 87 km 54 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 92 km 57 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 98 km 61 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 102 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml |