Thời gian hiện tại ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Paekhyŏnbŏdŏng-mal. Đánh bẩy Paekhyŏnbŏdŏng-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paekhyŏnbŏdŏng-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, nhiều khách sạn ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, dân số ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:59
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paekhyŏnbŏdŏng-mal, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Paekhyŏnbŏdŏng-mal, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°37'5" 37.618 |
Kinh độ | 127°40'12" 127.67 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 224,968 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,023,356 |
Sân bay gần Paekhyŏnbŏdŏng-mal, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 32 km 20 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 77 km 48 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 96 km 59 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 100 km 62 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 109 km 68 ml |