Thời gian hiện tại ở Chŭksŏng-ni, Busan, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Busan – Chŭksŏng-ni. Đánh bẩy Chŭksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŭksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŭksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŭksŏng-ni, dân số ở Chŭksŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŭksŏng-ni, Busan, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:54
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŭksŏng-ni, Busan, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Chŭksŏng-ni, Busan, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°14'26" 35.2406 |
Kinh độ | 129°14'46" 129.246 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Busan, Republic of Korea
Dân số | 3,525,913 |
Tính số lượt xem | 18,113 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,008,811 |
Sân bay gần Chŭksŏng-ni, Busan, Republic of Korea
PUS | Gimhae International Airport | 28 km 17 ml | |
USN | Ulsan Airport | 41 km 25 ml | |
KPO | Pohang Airport | 84 km 52 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 92 km 57 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 106 km 66 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 107 km 66 ml |