Thời gian hiện tại ở Taegwang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Taegwang-ni. Đánh bẩy Taegwang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taegwang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taegwang-ni, nhiều khách sạn ở Taegwang-ni, dân số ở Taegwang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taegwang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:23
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taegwang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Taegwang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 38°11'10" 38.1861 |
Kinh độ | 127°6'25" 127.107 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 219,689 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,626 |
Sân bay gần Taegwang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
WJU | Wonju Airport | 112 km 69 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 131 km 81 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 131 km 82 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 194 km 121 ml |