Thời gian hiện tại ở Sangbŏnch’ŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sangbŏnch’ŏn-ni. Đánh bẩy Sangbŏnch’ŏn-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangbŏnch’ŏn-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangbŏnch’ŏn-ni, nhiều khách sạn ở Sangbŏnch’ŏn-ni, dân số ở Sangbŏnch’ŏn-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangbŏnch’ŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:12
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangbŏnch’ŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sangbŏnch’ŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°27'0" 37.45 |
Kinh độ | 127°16'1" 127.267 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,022 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,540 |
Sân bay gần Sangbŏnch’ŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 43 km 26 ml | |
WJU | Wonju Airport | 61 km 38 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 72 km 45 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 83 km 52 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 136 km 84 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 140 km 87 ml |