Thời gian hiện tại ở Sagong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sagong-ni. Đánh bẩy Sagong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sagong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sagong-ni, nhiều khách sạn ở Sagong-ni, dân số ở Sagong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sagong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:03
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sagong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sagong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°3'52" 37.0644 |
Kinh độ | 126°48'54" 126.815 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 220,561 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,393 |
Sân bay gần Sagong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 54 km 33 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 55 km 34 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 71 km 44 ml | |
WJU | Wonju Airport | 109 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 197 km 123 ml |