Thời gian hiện tại ở Paegang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Paegang-ni. Đánh bẩy Paegang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paegang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paegang-ni, nhiều khách sạn ở Paegang-ni, dân số ở Paegang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paegang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:21
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paegang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Paegang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'20" 38.0222 |
Kinh độ | 127°7'48" 127.13 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 221,782 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,216 |
Sân bay gần Paegang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 59 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 87 km 54 ml | |
WJU | Wonju Airport | 97 km 61 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 129 km 80 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 129 km 80 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 186 km 116 ml |