Thời gian hiện tại ở Kaltah-ye Now, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Kaltah-ye Now. Đánh bẩy Kaltah-ye Now mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaltah-ye Now mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaltah-ye Now, nhiều khách sạn ở Kaltah-ye Now, dân số ở Kaltah-ye Now, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kaltah-ye Now, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:51
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaltah-ye Now, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kaltah-ye Now, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'29" 36.108 |
Kinh độ | 67°20'26" 67.3406 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,922 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,134 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,533 |
Sân bay gần Kaltah-ye Now, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 42 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 237 km 147 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 301 km 187 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 303 km 188 ml |